Việt
sự làm biến dạng
sự làm méo mó
sự làm biến hình
Đức
Deformierung
Deformation
Verformung
Formänderung
Deformation, Deformierung, Verformung, Formänderung
Deformierung /die/
sự làm biến dạng; sự làm méo mó; sự làm biến hình;