Việt
sai lạc
sai lệch
bóp méo
xuyên tạc
sự làm biến dạng
sự làm xấu đi
sự làm méo mó
sự làm sai lạc
sự làm sai lệch
sự bóp méo
sự xuyên tạc
Đức
Entstellung
Entstellung /die; -, -en/
sự làm biến dạng; sự làm xấu đi; sự làm méo mó;
sự làm sai lạc; sự làm sai lệch; sự bóp méo; sự xuyên tạc;
Entstellung /f =, -en/
sự] sai lạc, sai lệch, bóp méo, xuyên tạc; [điều, chỗ, sự] sai lầm, sai, biến hình, biến dạng.