Việt
chết khô
s
khố héo.
chết dần
khô héo dần
Đức
welken
vertrocknen
verwelken
abdorren
absterben
abgestorbene Bäume
những cái cây chết khô.
absterben /(st. V.; ist)/
chết dần; khô héo dần; chết khô;
những cái cây chết khô. : abgestorbene Bäume
abdorren /vi (/
1. chết khô; 2. [bị] khố héo.
(cây) welken vi, vertrocknen vi, verwelken vi