Việt
dể lại
bỏ lại
lưu lại
để dành
giữ lại dành lại
giữ gin
giữ vững
giữ cho mình
không nói đến
lặng thinh
lặng im
nhó lại
hồi tưỏng
nhớ.
Đức
behalten
etw bei sich (D) behalten
1. giữ cho mình; 2. không nói đến, lặng thinh, lặng im; 2. nhó lại, hồi tưỏng, nhớ.
behalten /vt/
1. dể lại, bỏ lại, lưu lại, để dành, giữ lại dành lại, giữ gin, giữ vững; etw bei sich (D) behalten 1. giữ cho mình; 2. không nói đến, lặng thinh, lặng im; 2. nhó lại, hồi tưỏng, nhớ.