Việt
dể lại
bỏ lại
lưu lại
để dành
giữ lại dành lại
giữ gin
giữ vững
giữ cho mình
không nói đến
lặng thinh
lặng im
nhó lại
hồi tưỏng
nhớ.
Đức
abstellen
nachlassen lassen
zurücklegen
anlegen
vererben
stehenlassen
absetzen
zurücklassen
vermachen
hinterlegen
hinterlassen
überlassen
übrig lassen
behalten
etw bei sich (D) behalten
1. giữ cho mình; 2. không nói đến, lặng thinh, lặng im; 2. nhó lại, hồi tưỏng, nhớ.
behalten /vt/
1. dể lại, bỏ lại, lưu lại, để dành, giữ lại dành lại, giữ gin, giữ vững; etw bei sich (D) behalten 1. giữ cho mình; 2. không nói đến, lặng thinh, lặng im; 2. nhó lại, hồi tưỏng, nhớ.
abstellen vt, nachlassen vt lassen vt, zurücklegen vt, anlegen vt, vererben vt, stehenlassen vt, absetzen vt, zurücklassen vt, vermachen vt, hinterlegen vt, hinterlassen vt, überlassen vt, übrig lassen vt; dể lại khi chết vererben vt