TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erkaltet

nguội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguội lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

erkaltet

erkaltet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
erkältet

erkältet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Kunststoffschmelze erkaltet teilweise im Angusssystem oder in der Düse

:: Một phần chất dẻo nóng chảy hóa cứng bên trong hệ thống cuống phun hoặc bên trong vòi phun.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erkaltet /a/

bị] nguội, nguội lạnh; [bị] tắt (về thuốc lá).

erkältet /a/

bij cảm lạnh, cảm gió, cảm mạo.