Việt
cưóp hết
khoắng hết
cuỗm sạch
cưdp
ăn cưdp
cưdp bóc
đánh cắp hét
tưóc đoạt
làm mát.
Đức
ausrauben
berauben
berauben /vt/
1. cưdp, ăn cưdp, cưdp bóc, cuỗm sạch, đánh cắp hét, khoắng hết, cưóp hết; 2. tưóc đoạt, làm mát.
ausrauben /(sw. V.; hat)/
cưóp hết; cuỗm sạch; khoắng hết (ausplũndem);