Việt
khoắng hết
cuỗm sạch
cưóp sạch.
cưóp hết
cướp sạch
Đức
ausrauben
er wurde unterwegs ausgeraubt
ông ta đã bị cướp sạch dọc đường.
ausrauben /(sw. V.; hat)/
cưóp hết; cuỗm sạch; khoắng hết (ausplũndem);
cướp sạch (w' egnehmen);
er wurde unterwegs ausgeraubt : ông ta đã bị cướp sạch dọc đường.
ausrauben /vt/
cuỗm sạch, khoắng hết, cưóp sạch.