Việt
cuỗm sạch
khoắng hết
cưdp
ăn cưdp
cưdp bóc
đánh cắp hét
cưóp hết
tưóc đoạt
làm mát.
cướp giật
ăn cướp
cướp bóc
cướp hết
Đức
berauben
er wurde überfallen und beraubt
ông ấy bị tấn công và bị cưóp sạch
sie wurde ihres ganzen Geldes beraubt
cô ấy bị cướp mắt tất cả tiền bạc
jmdn. seiner Freiheit berauben
tước đoạt tự do của ai.
berauben /(sw. V.; hat)/
cướp giật; ăn cướp; cướp bóc; cuỗm sạch; khoắng hết; cướp hết (entwenden, ausrauben);
er wurde überfallen und beraubt : ông ấy bị tấn công và bị cưóp sạch sie wurde ihres ganzen Geldes beraubt : cô ấy bị cướp mắt tất cả tiền bạc jmdn. seiner Freiheit berauben : tước đoạt tự do của ai.
berauben /vt/
1. cưdp, ăn cưdp, cưdp bóc, cuỗm sạch, đánh cắp hét, khoắng hết, cưóp hết; 2. tưóc đoạt, làm mát.