benehmen /(st. V.; hat)/
tước;
đoạt;
lấy;
lấy mất;
cướp giật (wegnehmen, entziehen, rauben);
điều đó làm tôi không thở nổi. : das benimmt mir den Atem
berauben /(sw. V.; hat)/
cướp giật;
ăn cướp;
cướp bóc;
cuỗm sạch;
khoắng hết;
cướp hết (entwenden, ausrauben);
ông ấy bị tấn công và bị cưóp sạch : er wurde überfallen und beraubt cô ấy bị cướp mắt tất cả tiền bạc : sie wurde ihres ganzen Geldes beraubt tước đoạt tự do của ai. : jmdn. seiner Freiheit berauben