rauben /(sw. V.; hat)/
cướp bóc;
chiếm đoạt;
cướp đoạt;
ăn cướp;
cướp vật gì của ai : jmdm. etw. rauben bắt cóc một đứa trẻ. : ein Kind rauben
berauben /(sw. V.; hat)/
cướp giật;
ăn cướp;
cướp bóc;
cuỗm sạch;
khoắng hết;
cướp hết (entwenden, ausrauben);
ông ấy bị tấn công và bị cưóp sạch : er wurde überfallen und beraubt cô ấy bị cướp mắt tất cả tiền bạc : sie wurde ihres ganzen Geldes beraubt tước đoạt tự do của ai. : jmdn. seiner Freiheit berauben