Việt
thu dọn
loại trừ
mang... di
dem... di
đem theo
mang theo
cát đi
dọn di
trừ bỏ
vút bỏ
: eine unbekannte Größe ~ loại bỏ ẩn sô khỏi phương trình.
mang đi
đem đi
chuyển đi
chở đi
cất đi
dọn đi
vứt bỏ
Đức
fortschaffen
eine unbekannte Größe fortschaffen
loại bỏ ẩn sô khỏi phương trình.
fortschaffen /(sw. V.; hat)/
mang đi; đem đi; chuyển đi; chở đi;
cất đi; dọn đi; thu dọn; loại trừ; vứt bỏ;
fortschaffen /vt/
1. mang... di, dem... di, đem theo, mang theo, cát đi, dọn di, thu dọn; 2. loại trừ, trừ bỏ, vút bỏ; 3. (toán): eine unbekannte Größe fortschaffen loại bỏ ẩn sô khỏi phương trình.