TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dọn đi

dọn đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cá bằng lưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dọn đi

 clear away

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear away

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dọn đi

wegräumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

räumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er sagt der jungen Frau, daß er sie nicht wiedersehen kann, kehrt zurück in seine kleine Wohnung an der Zeughausgasse und beschließt, nach Zürich zu ziehen und eine Stelle in der Bank seines Onkels anzunehmen.

Chàng liền nói rằng không thể gặp lại nàng nữa, rồi quay về căn hộ nhỏ trên Zeughausgasse và quyết định dọn đi Zürich, bằng lòng với công việc trong một ngân hàng của ông bác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He tells the young woman that he cannot see her again, returns to his small apartment on Zeughausgasse, decides to move to Zürich and work in his uncle’s bank.

Chàng liền nói rằng không thể gặp lại nàng nữa, rồi quay về căn hộ nhỏ trên Zeughausgasse và quyết định dọn đi Zürich, bằng lòng với công việc trong một ngân hàng của ông bác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wohnung räumen

dọn sạch căn hộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

räumen /I vt/

1. thu dọn, dọn dẹp; 2. lấy [rút, kéo, tuốt]... ra, mang đi, dọn đi (rác rưđi...); 3. đẩy [dịch, chuyển, xê]... đi, gạt ra; sa thải, loại ra, thải hồi, loại bỏ, khắc phục; 4. giải phóng, làm sạch, dọn sạch; 5. (hàng hải) đánh cá bằng lưói; II vi đào bói, lục tìm, lục bói, lục lọi, tìm kiếm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raumen /['royman] (sw. V.; hat)/

dọn sạch; mang đi; dọn đi (rác rưởi );

dọn sạch căn hộ. : die Wohnung räumen

fortschaffen /(sw. V.; hat)/

cất đi; dọn đi; thu dọn; loại trừ; vứt bỏ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wegräumen /vt/XD/

[EN] clear away

[VI] dọn đi, lấy đi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear away

dọn đi

 clear away /xây dựng/

dọn đi