wegstecken /vt/
1. dấu đi, cất đi; 2.(nghĩa bóng) quên đi, đi quá; weg
fortnehmen /vt/
cất đi, lấy... đi, thu hoạch, gặt hái, mang đi; -
Abhubder gesellschaft
cặn bã của xã hội; 2. [sự] lấy đi, cất đi, cỏi đi, hủy bỏ, xóa bỏ, trút bỏ; thu hoạch; cách chúc.