Việt
cặn bã của xã hội
lấy đi
cất đi
cỏi đi
hủy bỏ
xóa bỏ
trút bỏ
Đức
Auswurfder gesellschaft
Abhubder gesellschaft
Hefe
Hefe /í'he:fa], die; -, (Arten:) -n/
(geh abwertend) cặn bã của xã hội (Abschaum);
cặn bã của xã hội; -
cặn bã của xã hội; 2. [sự] lấy đi, cất đi, cỏi đi, hủy bỏ, xóa bỏ, trút bỏ; thu hoạch; cách chúc.