Việt
cặn bã của xã hội
lấy đi
cất đi
cỏi đi
hủy bỏ
xóa bỏ
trút bỏ
Đức
Abhubder gesellschaft
cặn bã của xã hội; 2. [sự] lấy đi, cất đi, cỏi đi, hủy bỏ, xóa bỏ, trút bỏ; thu hoạch; cách chúc.