TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hefe

men

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nấm men

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt trầm lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trầm tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất kết tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

men rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặn bã của xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hefe

Yeast

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hefe :

Yeast :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

hefe

Hefe

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hefepilze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hefe :

Hefe :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

hefe :

Levure :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
hefe

levure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hefe,Hefepilze /SCIENCE/

[DE] Hefe; Hefepilze (pl.)

[EN] yeast

[FR] levure

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hefe /í'he:fa], die; -, (Arten:) -n/

men (làm bánh); men rượu; men bia;

Hefe /í'he:fa], die; -, (Arten:) -n/

(geh abwertend) cặn bã của xã hội (Abschaum);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hefe /f =, -n/

1. men; 2. cặn, cấn, chắt lắng, chắt trầm lắng, vật trầm tích, chất kết tủa, bã; die - der Gesellschaft cặn bã của xã hội.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hefe

[EN] yeast

[VI] men

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hefe

[EN] Yeast

[VI] Men

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Hefe

[DE] Hefe

[EN] Yeast

[VI] Nấm men, (nấn men bia, rượu...)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Hefe

[DE] Hefe

[EN] Yeast

[VI] men

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Hefe :

[EN] Yeast :

[FR] Levure :

[DE] Hefe :

[VI] một loại nấm để cất rượu, làm bánh mì. Nấm gây bệnh là.Candida albicans, Cryptococcus.