Việt
men
Nấm men
cặn
cấn
chắt lắng
chắt trầm lắng
vật trầm tích
chất kết tủa
bã
men rượu
men bia
cặn bã của xã hội
Anh
Yeast
Yeast :
Đức
Hefe
Hefepilze
Hefe :
Pháp
Levure :
levure
Hefe,Hefepilze /SCIENCE/
[DE] Hefe; Hefepilze (pl.)
[EN] yeast
[FR] levure
Hefe /í'he:fa], die; -, (Arten:) -n/
men (làm bánh); men rượu; men bia;
(geh abwertend) cặn bã của xã hội (Abschaum);
Hefe /f =, -n/
1. men; 2. cặn, cấn, chắt lắng, chắt trầm lắng, vật trầm tích, chất kết tủa, bã; die - der Gesellschaft cặn bã của xã hội.
[VI] men
[EN] Yeast
[VI] Men
[DE] Hefe
[VI] Nấm men, (nấn men bia, rượu...)
[EN] Yeast :
[FR] Levure :
[DE] Hefe :
[VI] một loại nấm để cất rượu, làm bánh mì. Nấm gây bệnh là.Candida albicans, Cryptococcus.