Việt
nấm men
Anh
Yeast
Viruses
Đức
Viren
Hefe
Nấm men
Yeast /SINH HỌC/
yeast
[DE] Viren
[EN] Viruses
[VI] nấm men
[DE] Hefe
[EN] Yeast
[VI] Nấm men, (nấn men bia, rượu...)