TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

levure :

Yeast :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
levure

yeast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raising agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

levure :

Hefe :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
levure

Hefe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hefepilze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Backtriebmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

levure :

Levure :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
levure

levure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poudre à lever

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levure /SCIENCE/

[DE] Hefe; Hefepilze (pl.)

[EN] yeast

[FR] levure

levure,poudre à lever /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Backtriebmittel

[EN] raising agent

[FR] levure; poudre à lever

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Levure :

[EN] Yeast :

[FR] Levure :

[DE] Hefe :

[VI] một loại nấm để cất rượu, làm bánh mì. Nấm gây bệnh là.Candida albicans, Cryptococcus.