TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raising agent

chất làm nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

raising agent

raising agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raising agent

Treibmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Backtriebmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

raising agent

poudre à lever

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raising agent /FOOD/

[DE] Backtriebmittel

[EN] raising agent

[FR] poudre à lever

raising agent /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Backtriebmittel

[EN] raising agent

[FR] levure; poudre à lever

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treibmittel /nt/CNT_PHẨM/

[EN] raising agent

[VI] chất làm nở (men, bột)