wegstecken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
giấu đi;
cất đi;
giấu tiền. : Geld wegstecken
eingraben /(st. V.; hat)/
chôn xuống đất;
chôn vùi;
che đi;
giấu đi;
: sich in etw. (Akk.)
verscharren /(sw. V.; hat)/
i chôn;
yùi;
che đi;
phủ đi;
giấu đi;
con chó vùi khúc xương. : der Hund verscharrt einen Knochen