Việt
chôn
vùi
lấp
chôn vùi.
i chôn
yùi
che đi
phủ đi
giấu đi
chôn cất sơ sài
vùi lấp
Đức
verscharren
der Hund verscharrt einen Knochen
con chó vùi khúc xương.
verscharren /(sw. V.; hat)/
i chôn; yùi; che đi; phủ đi; giấu đi;
der Hund verscharrt einen Knochen : con chó vùi khúc xương.
(oft abwertend) chôn cất sơ sài; vùi lấp;
verscharren /vt/
chôn, vùi, lấp, chôn vùi.