TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verscharren

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn vùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

i chôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn cất sơ sài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùi lấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verscharren

verscharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund verscharrt einen Knochen

con chó vùi khúc xương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verscharren /(sw. V.; hat)/

i chôn; yùi; che đi; phủ đi; giấu đi;

der Hund verscharrt einen Knochen : con chó vùi khúc xương.

verscharren /(sw. V.; hat)/

(oft abwertend) chôn cất sơ sài; vùi lấp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verscharren /vt/

chôn, vùi, lấp, chôn vùi.