TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùi lấp

vùi lấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn vùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn cất sơ sài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vùi lấp .

dặt vào giưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa xuống lòng sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùi lấp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vùi lấp

verschütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

können

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verscharren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einscharren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vùi lấp .

einbetten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ver schütteten Bergleute

những thợ mỏ bị vùi lấp.

die Hauswand begrub zwei Arbeiter und einen Lkw unter sich

bức tường của căn nhà đã chôn vùi hai công nhân và một chiếc ô tô tải ở dưới.

der Hund scharrt den Knochen ein

con chó vùi khúc xưcmg.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbetten /vt/

1. dặt vào giưông; in Grün eingebettet phủ màu xanh xung quanh (về nhà...); 2. (kĩ thuật) đặt, chôn (cáp vào đắt...); 3. đưa xuống lòng sông; 4. vùi lấp (hạt).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschütten /(sw. V.; hat)/

vùi lấp; chôn vùi;

những thợ mỏ bị vùi lấp. : die ver schütteten Bergleute

können /(ugs.)/

chôn vùi; vùi lấp (verschütten);

bức tường của căn nhà đã chôn vùi hai công nhân và một chiếc ô tô tải ở dưới. : die Hauswand begrub zwei Arbeiter und einen Lkw unter sich

verscharren /(sw. V.; hat)/

(oft abwertend) chôn cất sơ sài; vùi lấp;

einscharren /(sw. V.; hat)/

chôn; vùi lấp; chôn vùi;

con chó vùi khúc xưcmg. : der Hund scharrt den Knochen ein