verschütten /(sw. V.; hat)/
làm đổ;
đánh đổ;
làm vương vãi;
Kaffee verschütten : làm đổ cà phê.
verschütten /(sw. V.; hat)/
vùi lấp;
chôn vùi;
die ver schütteten Bergleute : những thợ mỏ bị vùi lấp.
verschütten /(sw. V.; hat)/
đổ đầy;
rắc đầy;
lấp đầy;