TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschütten

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảm vương vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vương vãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùi lấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn vùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschütten

spill vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spill n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spill

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verschütten

verschütten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschütten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überlaufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pfütze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verletzung durch bewegliche, heiße, spannungsführende und scharfkantige Bauteile, Absturz, Versinken oder Verschütten

Bị thương tích bởi bộ phận chuyển động, nóng, dẫn điện và các bộ phận sắc cạnh, nguy cơ té, chìm và bị chôn vùi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaffee verschütten

làm đổ cà phê.

die ver schütteten Bergleute

những thợ mỏ bị vùi lấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschütten /(sw. V.; hat)/

làm đổ; đánh đổ; làm vương vãi;

Kaffee verschütten : làm đổ cà phê.

verschütten /(sw. V.; hat)/

vùi lấp; chôn vùi;

die ver schütteten Bergleute : những thợ mỏ bị vùi lấp.

verschütten /(sw. V.; hat)/

đổ đầy; rắc đầy; lấp đầy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschütten /vt/

1. làm đổ, đánh đổ, lảm vương vãi, đổ; 2. (mit D) đỗ đầy, rắc đầy, láp đầy; 3. [làm] dập thương, đụng dập; ♦ es bei lmit]j-m verschüttet haben làm mất thiện cảm của ai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschütten

spill

Từ điển Polymer Anh-Đức

spill vb

verschütten

spill n

Verschütten, Ausschütten, Überlaufen; Pfütze