TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überlaufen

ống tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy quá đà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình quá đà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy vượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào ra. giào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không coi trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chú trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lướt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc phdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc thoang thoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không để ai dược yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... phát ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Angst überläuft mích nỗi lo sợ bao trùm lấy tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überlaufen

overflow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overtravel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overrun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run over

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overpainting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spill n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überlaufen

Überlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verschütten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausschütten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pfütze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

überlaufen

debordement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dieser Beruf ist überlaufen

trong lĩnh vực này có nhiều chuyên gia; 5.:

Từ điển Polymer Anh-Đức

spill n

Verschütten, Ausschütten, Überlaufen; Pfütze

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlaufen /vi (/

1. tràn ra, trào ra. giào ra; die Farben sind ineinander übergelaufen các mầu trộn lẫn vào nhau; 2. (zu D) đào ngũ, chạy sang, chạy qua; zum Feind - chạy sang hàng ngũ địch.

überlaufen /vt/

1. đi ngang qua, không coi trọng, không chú ý, không chú trọng; 2. đọc lướt qua, đọc phdt qua, đọc thoang thoáng; 3. bao vây (ai), không để ai dược yên, làm... phát ngấy [phát chán], làm... bực mình [tức mình]; 4. xếp đầy, làm tràn ngập; dieser Beruf ist überlaufen trong lĩnh vực này có nhiều chuyên gia; 5.: Angst überläuft mích nỗi lo sợ bao trùm lấy tôi; mich überläuft ein Zittern nỗi run sợ xâm chiếm lòng tôi; es überlief mích tôi rùng mình, tôi lạnh ón cả ngưòi;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überlaufen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] überlaufen

[EN] overpainting

[FR] debordement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlaufen /nt/CT_MÁY/

[EN] overflow

[VI] ống tràn

überlaufen /vt/CNSX/

[EN] overtravel

[VI] chạy quá đà, hành trình quá đà

überlaufen /vi/CT_MÁY/

[EN] overrun

[VI] chạy vượt

überlaufen /vi/KTC_NƯỚC/

[EN] run over

[VI] chạy quá