TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy vượt

chạy vượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chạy vượt

overrun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 overrun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chạy vượt

überlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gefertigt wird mit folgenden Einstellwerten: Schnittgeschwindigkeit vc = 150 m/min, einem Vorschub f = 0,1 mm sowie einem An- und Überlauf la = lu = 2 mm Außendurchmesser 120 mm, Innendurchmesser 60 mm.

Tốc độ cắt vc = 150 m/min, bước tiến dọc f = 0,1 mm, khoảng cách của dụng cụ đối với chi tiết trước khi gia công và khoảng cách dụng cụ chạy vượt qua chi tiết la = lu = 2 mm, đường kính ngoài 120 mm, đường kính trong 60 mm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overrun /ô tô/

chạy vượt

Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlaufen /vi/CT_MÁY/

[EN] overrun

[VI] chạy vượt