TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overrun

chạy quá mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường băng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dừng mất dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khởi động quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trội hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy theo trớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vượt quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy vượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tràn qua khối đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vượt quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overrun

 overrun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overflow pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overflowing of embankment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overtaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exceed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overflow area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overrun

chạy quá mức

 overrun

đường băng phụ

 overrun /xây dựng/

đường băng phụ

Khoảng đất đã phát quang nhưng chưa lát ở cuối đường băng dùng cho máy bay hạ cánh vượt quá đường băng chạy qua trong trường hợp khẩn cấp.

A cleared but unpaved area at the end of a runway used for extra landing roll for an airplane in an emergency.

 overrun

dừng mất dữ liệu

 overrun

sự khởi động quá

 overrun /điện tử & viễn thông/

trội hoạt

 overrun

sự chạy quá

 overrun /ô tô/

sự chạy theo trớn

 overrun /toán & tin/

sự chảy quá

 overrun /xây dựng/

sự vượt quá

 overrun /toán & tin/

đường băng phụ

 overrun /toán & tin/

chạy quá mức

 overrun /ô tô/

sự chạy theo trớn

 overrun /toán & tin/

chạy tràn

 overrun /ô tô/

chạy vượt

Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.

overflow pipe, overrun

ống tràn (thiết bị lạnh)

overflowing of embankment, overrun

sự tràn qua khối đắp

 excess, overrun, overtaking

sự vượt quá

 exceed, over, overrun

vượt quá

overflow area, overflow, overrun

vùng tràn

Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu vào một khu vực nhớ so với sức chứa của nó, do đó sinh ra một thông báo lỗi.