Việt
sự vượt quá
sự vi phạm
sự tràn
Anh
excess
overrun
overtaking
pass
overrunning
Đức
ubersteigung
überschreitung
sự vượt quá (giới han); sự tràn
ubersteigung /die; -, -en/
sự vượt quá;
überschreitung /die; -, -en/
sự vượt quá; sự vi phạm;
excess /xây dựng/
overrun /xây dựng/
overtaking /xây dựng/
excess, overrun, overtaking
overrun, pass