Việt
đi qua
vượt qua
chuyền qua
hoàn thành vượt múc
vượt quá
vi phạm.
sự đi qua
sự vượt qua
sự bước qúa
sự vượt quá
sự vi phạm
Anh
overrun
Đức
Überschreitung
Überlauf
Pháp
dépassement de capacité
surcharge
:: Gratbildung bei Überschreitung des Umschaltpunktes.
:: Hình thành bavia trên bề mặt do vượt quá giới hạn của điểm chuyển đổi.
Bei Überschreitung dreht die Kupplung durch.
Khi momen xoắn vượt quá mức cho phép thì ly hợp sẽ tự trượt.
Nach Überschreitung der Scherfestigkeit erfolgt die Werkstofftrennung (Bild 3).
Sự tách rời vật liệu (Hình 3) diễn ra sau khi lực cắt vượt qua độ bền cắt.
Nach Überschreitung des Temperaturmaximums ist die exotherme Reaktion beendet.
Sau khi vượt qua nhiệt độ cực đại, phản ứng tỏa nhiệt chấm dứt.
Überschreitung:
Vượt trị số giới hạn:
Überlauf,Überschreitung /IT-TECH/
[DE] Überlauf; Überschreitung
[EN] overrun
[FR] dépassement de capacité; surcharge
überschreitung /die; -, -en/
sự đi qua; sự vượt qua; sự bước qúa;
sự vượt quá; sự vi phạm;
Überschreitung /í =, -en/
í 1. [sự] đi qua, vượt qua, chuyền qua; [sự, bưóc] quá độ, chuyển tiếp, chỗ qua đưdng; 2. [sự] hoàn thành vượt múc; 3. [sự] vượt quá, vi phạm.