Việt
đi qua
vượt qua
chuyền qua
hoàn thành vượt múc
vượt quá
vi phạm.
sự đi qua
sự vượt qua
sự bước qúa
sự vượt quá
sự vi phạm
Anh
overrun
Đức
Überschreitung
Überlauf
Pháp
dépassement de capacité
surcharge
Überlauf,Überschreitung /IT-TECH/
[DE] Überlauf; Überschreitung
[EN] overrun
[FR] dépassement de capacité; surcharge
überschreitung /die; -, -en/
sự đi qua; sự vượt qua; sự bước qúa;
sự vượt quá; sự vi phạm;
Überschreitung /í =, -en/
í 1. [sự] đi qua, vượt qua, chuyền qua; [sự, bưóc] quá độ, chuyển tiếp, chỗ qua đưdng; 2. [sự] hoàn thành vượt múc; 3. [sự] vượt quá, vi phạm.