TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn thành vượt múc

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành vượt múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hoàn thành vượt múc

Überschreitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übertreffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alle Erwartungen übertreffen

vượt qua mọi dự báo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überschreitung /í =, -en/

í 1. [sự] đi qua, vượt qua, chuyền qua; [sự, bưóc] quá độ, chuyển tiếp, chỗ qua đưdng; 2. [sự] hoàn thành vượt múc; 3. [sự] vượt quá, vi phạm.

übertreffen /vt (an D, durch A)/

vt (an D, durch A) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt, vượt quá, nhiều hơn, hoàn thành vượt múc; alle Erwartungen übertreffen vượt qua mọi dự báo.