übertreffen /(st. V.; hat)/
hơn hẳn;
trội hơn;
vượt hơn;
jmdn. in der Leistung über treffen : có thành tích vượt trội hơn ai er hat sich selbst übertroffen : nó đã đạt thành tích vượt quá yêu cẩu.
übertreffen /(st. V.; hat)/
trội hơn;
vượt hơn [an + Akk : cái gì];
dieser Turm über trifft alle anderen an Höhe : cái tháp này có chiều cao vượt hơn tất cả những cái (tháp) khác.
übertreffen /(st. V.; hat)/
vượt quá;
vượt khỏi;
das Ergebnis übertraf alle Erwartungen : kết quả này đã vượt quá mọi niềm mong đợi.