TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übertreffen

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành vượt múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

übertreffen

exceed

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

surpass

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

übertreffen

übertreffen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

übertreffen

dépasser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Oberstes Ziel des QM ist die Verbesserung der Qualität von Produkten und Dienstleistungen mit der Absicht, die Wünsche des Kunden zu erfüllen oder zu übertreffen.

Mục đích cao nhất của QM (Quản lý chất lượng) là cải tiến chất lượng từ sản phẩm đến dịch vụ nhằm đạt hoặc vượt hơn các mong muốn của khách hàng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Leistungen vieler Bakterien in ihrem Bau- und Energiestoffwechsel sind erstaunlich und übertreffen in ihrer Vielfalt den Stoffwechsel der höheren Lebewesen bei Weitem.

Khả năng của nhiều loài vi khuẩn trong quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) rất đáng ngạc nhiên. Chúng vượt xa các quá trình chuyển hóa của các sinh vật cao đẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in der Leistung über treffen

có thành tích vượt trội hơn ai

er hat sich selbst übertroffen

nó đã đạt thành tích vượt quá yêu cẩu.

dieser Turm über trifft alle anderen an Höhe

cái tháp này có chiều cao vượt hơn tất cả những cái (tháp) khác.

das Ergebnis übertraf alle Erwartungen

kết quả này đã vượt quá mọi niềm mong đợi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alle Erwartungen übertreffen

vượt qua mọi dự báo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übertreffen /(st. V.; hat)/

hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn;

jmdn. in der Leistung über treffen : có thành tích vượt trội hơn ai er hat sich selbst übertroffen : nó đã đạt thành tích vượt quá yêu cẩu.

übertreffen /(st. V.; hat)/

trội hơn; vượt hơn [an + Akk : cái gì];

dieser Turm über trifft alle anderen an Höhe : cái tháp này có chiều cao vượt hơn tất cả những cái (tháp) khác.

übertreffen /(st. V.; hat)/

vượt quá; vượt khỏi;

das Ergebnis übertraf alle Erwartungen : kết quả này đã vượt quá mọi niềm mong đợi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übertreffen /vt (an D, durch A)/

vt (an D, durch A) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt, vượt quá, nhiều hơn, hoàn thành vượt múc; alle Erwartungen übertreffen vượt qua mọi dự báo.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

übertreffen

[DE] übertreffen

[EN] exceed, surpass

[FR] dépasser

[VI] vượt qua