übertreffen /(st. V.; hat)/
vượt quá;
vượt khỏi;
kết quả này đã vượt quá mọi niềm mong đợi. : das Ergebnis übertraf alle Erwartungen
hinauskommen /(st. V.; ist)/
(một mô' c không gian) vượt khỏi;
vượt xa hơn [über + Akk ];
hinauskommen /(st. V.; ist)/
(thời kỳ, tiêu chuẩn ) vượt khỏi;
vượt xa hơn [über + Akk ];