überwinden /(st. V.; hat)/
(geh ) chiến thắng;
thắng (besiegen);
er hat seinen Gegner überwunden : anh ấy đã thắng đối thủ.
überwinden /(st. V.; hat)/
vượt qua;
khắc phục;
chế ngự (khó khăn, trở ngại V V );
er überwand seine Angst : hắn đã vượt qua nỗi sợ hãi trong lòng.
überwinden /(st. V.; hat)/
tự vượt;
ghìm nén;
tự thắng được mình;