TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überwinden

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự vượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghìm nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thắng được mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überwinden

überwinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Starten sind die Massenträgheit, die Reibungs- und Verdichtungswiderstände des Motors zu überwinden.

Năng lượng này phải đủ lớn để vượt qua được khối lượng quán tính của các chi tiết chuyển động, lực cản ma sát và lực cản do nén trong xi lanh khi khởi động. Cấu tạo của thiết bị khởi động:

Unter Volllast versteht man die Belastung, die ein Motor bei der jeweiligen Drehzahl überwinden kann.

Tải toàn phần được hiểu là mức tải cao nhất động cơ có thể vượt qua ở mỗi tốc độ quay.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie müssen dabei einen Federdruck überwinden.

Áp suất phun phải tạo được lực lớn hơn lực do lò xo ép vào kim.

:: Nachdruckhöhe kann Fließwiderstände imWerkzeug nicht überwinden.

:: Cường độ áp suất bổ sung không thể chế ngự được ứng suất chảy dẻo.

Durch die von außen einwirkende Schnittkraft Fc, überwinden die keilförmigen Werkzeugschneiden den Werkstoffzusammenhalt (Bild 1).

Với tác động của lực cắt Fc từ bên ngoài, lưỡi cắt dạng nêm sẽ phá vỡ lực liên kết của vật liệu (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat seinen Gegner überwunden

anh ấy đã thắng đối thủ.

er überwand seine Angst

hắn đã vượt qua nỗi sợ hãi trong lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwinden /(st. V.; hat)/

(geh ) chiến thắng; thắng (besiegen);

er hat seinen Gegner überwunden : anh ấy đã thắng đối thủ.

überwinden /(st. V.; hat)/

vượt qua; khắc phục; chế ngự (khó khăn, trở ngại V V );

er überwand seine Angst : hắn đã vượt qua nỗi sợ hãi trong lòng.

überwinden /(st. V.; hat)/

tự vượt; ghìm nén; tự thắng được mình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwinden /vt/

vượt qua, khắc phục, vượt, thắng, nén, kìm, ghìm; thủ tiêu;