hinauskommen /(st. V.; ist)/
đi ra [aus + Dat : khỏi];
aus dem Haus hinauskommen : ra khỏi nhà.
hinauskommen /(st. V.; ist)/
đi khỏi [aus + Dat : khỏi (một vùng, một địa phương ) ];
hinauskommen /(st. V.; ist)/
(một mô' c không gian) vượt khỏi;
vượt xa hơn [über + Akk ];
hinauskommen /(st. V.; ist)/
(thời kỳ, tiêu chuẩn ) vượt khỏi;
vượt xa hơn [über + Akk ];