TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinauskommen

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es kommt dabéi auf eins

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt xa hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinauskommen

hinauskommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Haus hinauskommen

ra khỏi nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinauskommen /(st. V.; ist)/

đi ra [aus + Dat : khỏi];

aus dem Haus hinauskommen : ra khỏi nhà.

hinauskommen /(st. V.; ist)/

đi khỏi [aus + Dat : khỏi (một vùng, một địa phương ) ];

hinauskommen /(st. V.; ist)/

(một mô' c không gian) vượt khỏi; vượt xa hơn [über + Akk ];

hinauskommen /(st. V.; ist)/

(thời kỳ, tiêu chuẩn ) vượt khỏi; vượt xa hơn [über + Akk ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinauskommen /vi (/

1. di ra, đi khỏi, khổi hành, xuất phát; 2.: es kommt dabéi auf eins (aufs gleiche] hinaus chung qui chỉ là một kết qủa mà thôi; hinaus