Việt
vượt khỏi
vượt xa hơn
Đức
hinauskommen
hinauskommen /(st. V.; ist)/
(một mô' c không gian) vượt khỏi; vượt xa hơn [über + Akk ];
(thời kỳ, tiêu chuẩn ) vượt khỏi; vượt xa hơn [über + Akk ];