TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường băng phụ

đường băng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường băng phụ

 overrun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overrun

đường băng phụ

 overrun /xây dựng/

đường băng phụ

Khoảng đất đã phát quang nhưng chưa lát ở cuối đường băng dùng cho máy bay hạ cánh vượt quá đường băng chạy qua trong trường hợp khẩn cấp.

A cleared but unpaved area at the end of a runway used for extra landing roll for an airplane in an emergency.

 overrun /toán & tin/

đường băng phụ