TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overtravel

hành trình quá đà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy quá đà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

overtravel

overtravel

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overtravel path

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

runby

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overtravel

Überlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberfahrweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overtravel

surcourse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réserve de dépassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overtravel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Überweg

[EN] overtravel

[FR] surcourse

overtravel,overtravel path,runby /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ueberfahrweg

[EN] overtravel; overtravel path; runby

[FR] réserve de dépassement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlauf /m/CNSX/

[EN] overtravel

[VI] hành trình quá đà

überlaufen /vt/CNSX/

[EN] overtravel

[VI] chạy quá đà, hành trình quá đà

Tự điển Dầu Khí

overtravel

['ouvə'trævl]

o   hành trình quá dài

Hành trình của bơm cần hút dài hơn hành trình của cần trơn.