Việt
hành trình quá đà
chạy quá đà
Anh
overtravel
overtravel path
runby
Đức
Überlauf
überlaufen
Überweg
Ueberfahrweg
Pháp
surcourse
réserve de dépassement
overtravel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Überweg
[EN] overtravel
[FR] surcourse
overtravel,overtravel path,runby /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ueberfahrweg
[EN] overtravel; overtravel path; runby
[FR] réserve de dépassement
Überlauf /m/CNSX/
[VI] hành trình quá đà
überlaufen /vt/CNSX/
[VI] chạy quá đà, hành trình quá đà
['ouvə'trævl]
o hành trình quá dài
Hành trình của bơm cần hút dài hơn hành trình của cần trơn.