fahnenflüchtig /a/
đã] đào ngũ; fahnenflüchtig werden đào ngũ.
heerflüchtig /a (quân sự, cổ)/
chạy trốn, tẩu thoát, đào ngũ, kẻ đào ngũ.
überlaufen /vi (/
1. tràn ra, trào ra. giào ra; die Farben sind ineinander übergelaufen các mầu trộn lẫn vào nhau; 2. (zu D) đào ngũ, chạy sang, chạy qua; zum Feind - chạy sang hàng ngũ địch.