Việt
bỏ đạo
Đào ngũ
bỏ dòng
bội giáo
Anh
lapsi
defection
Đức
dissidieren
dissidieren /(sw. V.) (bildungsspr. veraltet)/
(ist) bỏ đạo;
bỏ đạo (nhất là trong thời bách hại vào các năm 249-51, xin x. Libellatici)
Đào ngũ, bỏ dòng, bỏ đạo, bội giáo