Việt
sự lệch
độ lệch
sự uốn
độ uốn
Đào ngũ
bỏ dòng
bỏ đạo
bội giáo
Anh
defection
Đào ngũ, bỏ dòng, bỏ đạo, bội giáo
o sự lệch; độ lệch; sự uốn, độ uốn
§ defection of bare holes : sự lệch lỗ khoan
§ defection of the vertical : độ lệch theo phương thẳng đứng