TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đào ngũ

đào ngũ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chạy trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đào ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào ra. giào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ sang hàng ngũ địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy sang hàng ngũ địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ dòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bội giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đào ngũ

 defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

defection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đào ngũ

fahnenflüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heerflüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

desertieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hunderte von Soldaten sind zu den Rebellen übergelaufen

häng trăm binh lính đã bỏ ngũ theo phe nổi loạn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

defection

Đào ngũ, bỏ dòng, bỏ đạo, bội giáo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

desertieren /(sw. V.; ist/hat)/

đào ngũ; bỏ sang hàng ngũ địch;

V /ist)/

đào ngũ; chạy sang hàng ngũ địch;

häng trăm binh lính đã bỏ ngũ theo phe nổi loạn. : Hunderte von Soldaten sind zu den Rebellen übergelaufen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahnenflüchtig /a/

đã] đào ngũ; fahnenflüchtig werden đào ngũ.

heerflüchtig /a (quân sự, cổ)/

chạy trốn, tẩu thoát, đào ngũ, kẻ đào ngũ.

überlaufen /vi (/

1. tràn ra, trào ra. giào ra; die Farben sind ineinander übergelaufen các mầu trộn lẫn vào nhau; 2. (zu D) đào ngũ, chạy sang, chạy qua; zum Feind - chạy sang hàng ngũ địch.

Từ điển tiếng việt

đào ngũ

- đgt. (H. đào: trốn tránh; ngũ: hàng ngũ bộ đội) Nói quân nhân bỏ đơn vị của mình mà trốn đi: Một lính ngụy đào ngũ vì được giác ngộ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defect

đào ngũ