Việt
s
tràn ra
trào ra. giào ra
đào ngũ
chạy sang
chạy qua
Đức
überlaufen
überlaufen /vi (/
1. tràn ra, trào ra. giào ra; die Farben sind ineinander übergelaufen các mầu trộn lẫn vào nhau; 2. (zu D) đào ngũ, chạy sang, chạy qua; zum Feind - chạy sang hàng ngũ địch.