TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bội giáo

bội giáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đào ngũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ dòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không trung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bội đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. bội giáo

1. Bội giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly tông phản đạo 2. Trụy lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lầm lỗi 3. Thụt lùi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoái bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu mất.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. kẻ: bội giáo

1. Kẻ: bội giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bội tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản đồ 2. Thuộc: phản giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bội giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bội phản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát ly 3. Phản giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bội giáo

defection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. bội giáo

lapse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. kẻ: bội giáo

renegade

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bội giáo

widerrufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurücknehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich lossagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abtrünnigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lossagung.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abtrunnig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtrunnig /(Adj.)/

không trung thành; phản nghịch; bội đạo; bội giáo; phản đảng (ungetreu, ữeulos);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

defection

Đào ngũ, bỏ dòng, bỏ đạo, bội giáo

lapse

1. Bội giáo, phản giáo, ly tông phản đạo 2. Trụy lạc, phạm tội, lầm lỗi 3. Thụt lùi, thoái bộ, tiêu diệt, tiêu mất.

renegade

1. Kẻ: bội giáo, bội tín, phản giáo; phản đồ 2. Thuộc: phản giáo, bội giáo, bội phản, thoát ly 3. Phản giáo, thoát ly, biến chất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bội giáo

(tôn) widerrufen vt, zurücknehmen vt, sich lossagen; Abtrünnigkeit f, Lossagung.