Việt
bội đạo
không trung thành
phản nghịch
bội giáo
phản đảng
Sự bội giáo
phản giáo
bội phản Thượng Đế
từ bỏ tín ngưỡng.
Anh
apostasy
Đức
abtrunnig
Sự bội giáo, bội đạo, phản giáo, bội phản Thượng Đế, từ bỏ tín ngưỡng.
abtrunnig /(Adj.)/
không trung thành; phản nghịch; bội đạo; bội giáo; phản đảng (ungetreu, ữeulos);