Việt
phản nghịch
không trung thành
bội đạo
bội giáo
phản đảng
Đức
sich empören
verraten
Empörung
Verrat
abtrunnig
abtrunnig /(Adj.)/
không trung thành; phản nghịch; bội đạo; bội giáo; phản đảng (ungetreu, ữeulos);
1) sich empören; verraten vt;
2) Empörung f; Verrat m.