TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoát ly

thoát ly

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trốn chạy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trốn thực tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thoát ly 3. phản giáo

1. Kẻ: bội giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bội tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản đồ 2. Thuộc: phản giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bội giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bội phản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát ly 3. Phản giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thoát ly

escapism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thoát ly 3. phản giáo

renegade

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thoát ly

verlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ursache für die Widerstandsabnahme bei Heiß­ leitern ist die vermehrte Herauslösung von Elektro­ nen aus ihren Bindungen in Atomen und Molekülen.

Nguyên nhân làm giảm điện trở là do sự thoát ly của các electron từ các liên kết trong nguyên tử và phân tử tăng lên khi nhiệt độ tăng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

escapism

Thoát ly, trốn chạy, trốn thực tế

renegade

1. Kẻ: bội giáo, bội tín, phản giáo; phản đồ 2. Thuộc: phản giáo, bội giáo, bội phản, thoát ly 3. Phản giáo, thoát ly, biến chất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoát ly

verlassen vi, fortgehen vi;