Việt
1. Kẻ: bội giáo
bội tín
phản giáo
phản đồ 2. Thuộc: phản giáo
bội giáo
bội phản
thoát ly 3. Phản giáo
thoát ly
biến chất
Anh
renegade
1. Kẻ: bội giáo, bội tín, phản giáo; phản đồ 2. Thuộc: phản giáo, bội giáo, bội phản, thoát ly 3. Phản giáo, thoát ly, biến chất