TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

v

von

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chữ thú 22 của mẫu tự Đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vanadin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vanadium vana đĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verein hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hên đoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tác xâ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volúmen thẻ tích. 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết chữ V hoa =

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiiyen mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lựa chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuê mướn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số năm La Mã V =

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vidi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vinyl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên tiếng phản đốỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đương cự lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể mở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quát tháo ầm ỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem sơ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên khác đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt tăm bông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhét nút thấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vanađi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử số dao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

v

A

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

v

V

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soldaten anwerben

tuyển quân

Arbeitskräfte anwerben

tuyền lao động

Freiwillige anwerben

tuyển những người tình nguyện

sich für einen Dienst anwer ben lassen

dự tuyển vào một chỗ làm.

nichts dage- genzusetzen haben

không có gì phản đối.

gegen jmdn. /etw. ankönnen

có thể chông lại ai/điều gì

er kann gegen mich nicht an

nó không thể chống lại tôi.

einen Mantel ändern

sửa lại một chiếc áo măng tô

daran ist nichts zu ändern

không thể thay đổi được nữa.

seine Meinung ändern

đổi ý

alte Menschen kann man nicht mehr ändern

không thể làm cho người già thay đổi các thôi quen của họ.

sich grundlegend ändern

về căn bản đã thay đổi

die Lage ändert sich

tình thế đã thay đổi.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

V

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V /v_tắt/KT_GHI (Verstärkung)/

[EN] A (amplification)

[VI] độ khuếch đại

V /v_tắt/KT_GHI (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /v_tắt/ĐIỆN (Verstärkung)/

[EN] A (amplification)

[VI] độ khuếch đại

V /v_tắt/ĐIỆN (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /v_tắt/Đ_TỬ (Verstärkung)/

[EN] A (amplification)

[VI] độ khuếch đại

V /v_tắt/Đ_TỬ (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Verstärkung)/

[EN] A (amplification)

[VI] độ khuếch đại

V /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /v_tắt/Q_HỌC (Verstärkung)/

[EN] A (amplification)

[VI] độ khuếch đại

V /v_tắt/Q_HỌC (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /v_tắt/VT&RĐ (Verstärkung)/

[EN] A (amplification)

[VI] độ khuếch đại

V /v_tắt/VT&RĐ (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /nt/HOÁ/

[EN] V (vanadium)

[VI] V, vanađi

v /v_tắt/M_TÍNH (Volumen)/

[EN] V (volume)

[VI] tập, volum

v /v_tắt/KTH_NHÂN (Vibratwnsquantenzahl)/

[EN] v (vibrational quantum number)

[VI] lượng tử số dao động

v /v_tắt/V_LÝ (Volumen) KT_DỆT (Volumen) NH_ĐỘNG (Volumen)/

[EN] V (volume)

[VI] thể tích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V /[fau] das; chữ V, mẫu tự thứ hai mươi hai trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines V schreiben/

viết chữ V hoa =;

V /hat)/

tiiyen mộ; tuyển lựa; lựa chọn; thuê mướn [für + Akk : cho việc gì];

Soldaten anwerben : tuyển quân Arbeitskräfte anwerben : tuyền lao động Freiwillige anwerben : tuyển những người tình nguyện sich für einen Dienst anwer ben lassen : dự tuyển vào một chỗ làm.

V /hat) (geh, selten)/

tuyển chọn (auswählen, erwählen);

V /ist)/

(Technik) làm rời ra; cởi ra; tháo ra; nhả (khớp) ra (herausspringen);

V /ist)/

(ugs ) nổi nóng; mất bình tĩnh (durchdrehen);

V

số năm (5) La Mã V = (viết tắt);

V

vom (từ);

V

von (từ);

V

vor (trước);

V

vide (hãy xem);

V

vidi (đã xem, đã ghi nhận);

V /i.nyl, das; -s (Chemie)/

vinyl;

V /hat)/

lên tiếng phản đốỉ; bác bỏ; cãi lại; chống lại;

nichts dage- genzusetzen haben : không có gì phản đối.

V /hat) (ugs.)/

có thể chông lại; có thể đương cự lại;

gegen jmdn. /etw. ankönnen : có thể chông lại ai/điều gì er kann gegen mich nicht an : nó không thể chống lại tôi.

V /hat) (ugs.)/

có thể mở (điện, máy móc, lò sưôi v v ) lại;

V /hat) (ugs. abwertend)/

sủa;

V /hat) (ugs. abwertend)/

la mắng; quở trách; quát tháo ầm ỹ;

V /hat)/

đọc thoáng qua; lật nhanh; xem sơ qua;

V /hat)/

làm lại; sửa lại; sửa đổi (abändem, modifizieren);

einen Mantel ändern : sửa lại một chiếc áo măng tô daran ist nichts zu ändern : không thể thay đổi được nữa.

V /hat)/

cải tạo; cải biến; thay đổi; thay thế (wechseln, umformen, wandeln);

seine Meinung ändern : đổi ý alte Menschen kann man nicht mehr ändern : không thể làm cho người già thay đổi các thôi quen của họ.

V /hat)/

trở nên khác đi; thay đổi; biến đổi; biến chuyển (anders werden, sich verändern);

sich grundlegend ändern : về căn bản đã thay đổi die Lage ändert sich : tình thế đã thay đổi.

V /hat) (Med.)/

đặt tăm bông; nhét nút thấm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

V /n =, =/

chữ thú 22 của mẫu tự Đức.

V

Vanadin, Vanadium (hóa) vana đĩ

V

Verein hội, Hên đoản, nghiệp đoàn, hợp tác xâ.

V

Volt (vật lộ von.

V

Volúmen thẻ tích. 1