TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhét nút thấm

nhét nút thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt tăm bông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhét nút thấm

 tamponade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhét nút thấm

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V /hat) (Med.)/

đặt tăm bông; nhét nút thấm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tamponade /xây dựng/

nhét nút thấm

 tamponade /toán & tin/

nhét nút thấm